Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 14-03-2024 - Cập nhật lúc 10:16 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 14-03-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:16 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-03-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,530 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,858 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,500 24,530 24,870
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,480 24,530 24,880
SeABank (SeABank) 24,510 24,510 24,940
Techcombank (Techcombank) 24,530 24,552 24,859
VPBank (VPBank) 24,498 24,548 24,858
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,518 24,538 25,010
SaiGon (SCB) 24,410 24,550 24,860
Sacombank (Sacombank) 24,497 24,547 24,962

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 10:16 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021